Ao Làng Ballas

ダブルエリミネーション FIFA Lê Huỳnh Phước Ninh Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam

18 / 18
10 選手 5462 表示

= 勝ち - 引き分け - 負け

ランキングルール
# 選手の名前 試合数 - - 得失点差 履歴
1  Leo Leo 4 3 - 0 - 1 5 / 5
2  Ninh Ninh 3 2 - 0 - 1 7 / 3 (+4)
3  ToniGiang ToniGiang 3 2 - 0 - 1 5 / 4 (+1)
4  2Bi 2Bi 2 1 - 0 - 1 4 / 2 (+2)
5  Noname Noname 2 1 - 0 - 1 5 / 4 (+1)
6  Đông Đông 2 1 - 0 - 1 2 / 4 (-2)
7  Ku Lì Ku Lì 1 0 - 0 - 1 1 / 1
8  Chiến Chiến 1 0 - 0 - 1 1 / 2 (-1)
9  Hisu Hisu 1 0 - 0 - 1 0 / 2 (-2)
10  Tám Tám 1 0 - 0 - 1 0 / 3 (-3)