KO League

ラウンドロビン ビリヤード Hoàng La Văn Bida Hoàng KO, Tôn Đức Thắng, Gia Nghĩa, Đăk nông

378 / 380
20 選手 247 表示

ラウンド数: 38、試合数: 380。

ラウンド
ラウンド 1
1 
日程未定
Việt 9 Ngón
40 - 26
Lukatieu
2 
日程未定
Thuận Tokuda
35 - 40
Phi Xoè
3 
日程未定
Quang Né
40 - 27
Đồng Quẹt Khu
4 
日程未定
Sỹ Nhớt
26 - 40
Hùng Già
5 
日程未定
Tiến Sỹ Nút Số
39 - 40
Hùng Mặt Vuông
6 
日程未定
Tờ Rưng
30 - 40
Hải Nhún
7 
日程未定
Lâm Rùa
40 - 37
Hoàng Móm
8 
日程未定
Thuỷ Rên
39 - 40
Cảnh Lông
9 
日程未定
Đức Lì Đòn
40 - 26
Trung Giáo Sư
10 
日程未定
Lập Sếch
29 - 40
Hiếu Bào
ラウンド 2
1 
日程未定
Việt 9 Ngón
40 - 16
Phi Xoè
2 
日程未定
Lukatieu
40 - 38
Đồng Quẹt Khu
3 
日程未定
Thuận Tokuda
37 - 40
Hùng Già
4 
日程未定
Quang Né
40 - 34
Hùng Mặt Vuông
5 
日程未定
Sỹ Nhớt
40 - 25
Hải Nhún
6 
日程未定
Tiến Sỹ Nút Số
40 - 38
Hoàng Móm
7 
日程未定
Tờ Rưng
40 - 30
Cảnh Lông
8 
日程未定
Lâm Rùa
38 - 40
Trung Giáo Sư
9 
日程未定
Thuỷ Rên
32 - 40
Hiếu Bào
10 
日程未定
Đức Lì Đòn
38 - 40
Lập Sếch
ラウンド 3
1 
日程未定
Việt 9 Ngón
35 - 40
Đồng Quẹt Khu
2 
日程未定
Phi Xoè
33 - 40
Hùng Già
3 
日程未定
Lukatieu
40 - 30
Hùng Mặt Vuông
4 
日程未定
Thuận Tokuda
23 - 40
Hải Nhún
5 
日程未定
Quang Né
26 - 40
Hoàng Móm
6 
日程未定
Sỹ Nhớt
35 - 40
Cảnh Lông
7 
日程未定
Tiến Sỹ Nút Số
40 - 34
Trung Giáo Sư
8 
日程未定
Tờ Rưng
31 - 40
Hiếu Bào
9 
日程未定
Lâm Rùa
40 - 34
Lập Sếch
10 
日程未定
Thuỷ Rên
40 - 35
Đức Lì Đòn
ラウンド 4
1 
日程未定
Việt 9 Ngón
40 - 38
Hùng Già
2 
日程未定
Đồng Quẹt Khu
40 - 34
Hùng Mặt Vuông
3 
日程未定
Phi Xoè
32 - 40
Hải Nhún
4 
日程未定
Lukatieu
37 - 40
Hoàng Móm
5 
日程未定
Thuận Tokuda
40 - 31
Cảnh Lông
6 
日程未定
Quang Né
40 - 30
Trung Giáo Sư
7 
日程未定
Sỹ Nhớt
24 - 40
Hiếu Bào
8 
日程未定
Tiến Sỹ Nút Số
40 - 29
Lập Sếch
9 
日程未定
Tờ Rưng
40 - 24
Đức Lì Đòn
10 
日程未定
Lâm Rùa
40 - 24
Thuỷ Rên
ラウンド 5
1 
日程未定
Việt 9 Ngón
40 - 38
Hùng Mặt Vuông
2 
日程未定
Hùng Già
35 - 40
Hải Nhún
3 
日程未定
Đồng Quẹt Khu
40 - 24
Hoàng Móm
4 
日程未定
Phi Xoè
40 - 26
Cảnh Lông
5 
日程未定
Lukatieu
40 - 30
Trung Giáo Sư
6 
日程未定
Thuận Tokuda
26 - 40
Hiếu Bào
7 
日程未定
Quang Né
40 - 26
Lập Sếch
8 
日程未定
Sỹ Nhớt
40 - 31
Đức Lì Đòn
9 
日程未定
Tiến Sỹ Nút Số
40 - 28
Thuỷ Rên
10 
日程未定
Tờ Rưng
40 - 36
Lâm Rùa
ラウンド 6
1 
日程未定
Việt 9 Ngón
25 - 40
Hải Nhún
2 
日程未定
Hùng Mặt Vuông
40 - 39
Hoàng Móm
3 
日程未定
Hùng Già
40 - 31
Cảnh Lông
4 
日程未定
Đồng Quẹt Khu
40 - 37
Trung Giáo Sư
5 
日程未定
Phi Xoè
27 - 40
Hiếu Bào
6 
日程未定
Lukatieu
40 - 29
Lập Sếch
7 
日程未定
Thuận Tokuda
40 - 34
Đức Lì Đòn
8 
日程未定
Quang Né
40 - 35
Thuỷ Rên
9 
日程未定
Sỹ Nhớt
26 - 40
Lâm Rùa
10 
日程未定
Tiến Sỹ Nút Số
40 - 32
Tờ Rưng
ラウンド 7
1 
日程未定
Việt 9 Ngón
39 - 40
Hoàng Móm
2 
日程未定
Hải Nhún
38 - 40
Cảnh Lông
3 
日程未定
Hùng Mặt Vuông
40 - 37
Trung Giáo Sư
4 
日程未定
Hùng Già
40 - 28
Hiếu Bào
5 
日程未定
Đồng Quẹt Khu
40 - 20
Lập Sếch
6 
日程未定
Phi Xoè
40 - 32
Đức Lì Đòn
7 
日程未定
Lukatieu
29 - 40
Thuỷ Rên
8 
日程未定
Thuận Tokuda
40 - 39
Lâm Rùa
9 
日程未定
Quang Né
34 - 40
Tờ Rưng
10 
日程未定
Sỹ Nhớt
39 - 40
Tiến Sỹ Nút Số
ラウンド 8
1 
日程未定
Việt 9 Ngón
40 - 31
Cảnh Lông
2 
日程未定
Hoàng Móm
40 - 38
Trung Giáo Sư
3 
日程未定
Hải Nhún
40 - 24
Hiếu Bào
4 
日程未定
Hùng Mặt Vuông
39 - 40
Lập Sếch
5 
日程未定
Hùng Già
39 - 40
Đức Lì Đòn
6 
日程未定
Đồng Quẹt Khu
25 - 40
Thuỷ Rên
7 
日程未定
Phi Xoè
30 - 40
Lâm Rùa
8 
日程未定
Lukatieu
40 - 31
Tờ Rưng
9 
日程未定
Thuận Tokuda
30 - 40
Tiến Sỹ Nút Số
10 
日程未定
Quang Né
34 - 40
Sỹ Nhớt
ラウンド 9
1 
日程未定
Việt 9 Ngón
40 - 35
Trung Giáo Sư
2 
日程未定
Cảnh Lông
35 - 40
Hiếu Bào
3 
日程未定
Hoàng Móm
34 - 40
Lập Sếch
4 
日程未定
Hải Nhún
37 - 40
Đức Lì Đòn
5 
日程未定
Hùng Mặt Vuông
27 - 40
Thuỷ Rên
6 
日程未定
Hùng Già
40 - 38
Lâm Rùa
7 
日程未定
Đồng Quẹt Khu
40 - 36
Tờ Rưng
8 
日程未定
Phi Xoè
40 - 18
Tiến Sỹ Nút Số
9 
日程未定
Lukatieu
40 - 27
Sỹ Nhớt
10 
日程未定
Thuận Tokuda
40 - 36
Quang Né
ラウンド 10
1 
日程未定
Việt 9 Ngón
40 - 36
Hiếu Bào
2 
日程未定
Trung Giáo Sư
40 - 24
Lập Sếch
3 
日程未定
Cảnh Lông
40 - 38
Đức Lì Đòn
4 
日程未定
Hoàng Móm
40 - 38
Thuỷ Rên
5 
日程未定
Hải Nhún
38 - 40
Lâm Rùa
6 
日程未定
Hùng Mặt Vuông
40 - 30
Tờ Rưng
7 
日程未定
Hùng Già
40 - 31
Tiến Sỹ Nút Số
8 
日程未定
Đồng Quẹt Khu
40 - 36
Sỹ Nhớt
9 
日程未定
Phi Xoè
40 - 21
Quang Né
10 
日程未定
Lukatieu
40 - 24
Thuận Tokuda
ラウンド 11
1 
日程未定
Việt 9 Ngón
40 - 38
Lập Sếch
2 
日程未定
Hiếu Bào
40 - 17
Đức Lì Đòn
3 
日程未定
Trung Giáo Sư
40 - 34
Thuỷ Rên
4 
日程未定
Cảnh Lông
40 - 24
Lâm Rùa
5 
日程未定
Hoàng Móm
32 - 40
Tờ Rưng
6 
日程未定
Hải Nhún
21 - 40
Tiến Sỹ Nút Số
7 
日程未定
Hùng Mặt Vuông
40 - 31
Sỹ Nhớt
8 
日程未定
Hùng Già
40 - 38
Quang Né
9 
日程未定
Đồng Quẹt Khu
40 - 37
Thuận Tokuda
10 
日程未定
Phi Xoè
40 - 27
Lukatieu
ラウンド 12
1 
日程未定
Việt 9 Ngón
40 - 17
Đức Lì Đòn
2 
日程未定
Lập Sếch
28 - 40
Thuỷ Rên
3 
日程未定
Hiếu Bào
39 - 40
Lâm Rùa
4 
日程未定
Trung Giáo Sư
40 - 25
Tờ Rưng
5 
日程未定
Cảnh Lông
34 - 40
Tiến Sỹ Nút Số
6 
日程未定
Hoàng Móm
40 - 20
Sỹ Nhớt
7 
日程未定
Hải Nhún
40 - 36
Quang Né
8 
日程未定
Hùng Mặt Vuông
35 - 40
Thuận Tokuda
9 
日程未定
Hùng Già
40 - 32
Lukatieu
10 
日程未定
Đồng Quẹt Khu
38 - 40
Phi Xoè
ラウンド 13
1 
日程未定
Việt 9 Ngón
19 - 40
Thuỷ Rên
2 
日程未定
Đức Lì Đòn
30 - 40
Lâm Rùa
3 
日程未定
Lập Sếch
40 - 25
Tờ Rưng
4 
日程未定
Hiếu Bào
33 - 40
Tiến Sỹ Nút Số
5 
日程未定
Trung Giáo Sư
38 - 40
Sỹ Nhớt
6 
日程未定
Cảnh Lông
28 - 40
Quang Né
7 
日程未定
Hoàng Móm
40 - 30
Thuận Tokuda
8 
日程未定
Hải Nhún
40 - 25
Lukatieu
9 
日程未定
Hùng Mặt Vuông
39 - 40
Phi Xoè
10 
日程未定
Hùng Già
40 - 31
Đồng Quẹt Khu
ラウンド 14
1 
日程未定
Việt 9 Ngón
40 - 38
Lâm Rùa