Banking Champions League 5

グループステージ 7 サイド Nguyễn Phúc sân Đầm Hồng 1

26 / 26
12 チーム 725 表示
# チーム名 試合数 W - D - L 得点 失点 オウンゴール イエローカード レッドカード
Trẻ H.A.U 4 2 - 1 - 1 5 3 1 5 0
トータル 2 - 1- 1 5 3 1 5 0
# 選手 背番号 チーム 得点 オウンゴール イエローカード レッドカード
4
Trẻ H.A.U 0 0 1 0
5
Trẻ H.A.U 1 0 1 0
7
Trẻ H.A.U 0 0 1 0
10
Trẻ H.A.U 0 1 0 0
13
Trẻ H.A.U 1 0 0 0
14
Trẻ H.A.U 0 0 1 0
15
Trẻ H.A.U 1 0 1 0
18
Trẻ H.A.U 2 0 0 0
トータル 5 1 5 0