Giải Bóng Đá An Phong Cúp Tân Sinh Viên

グループステージ 5 サイド Ký túc xá Khu A ĐH Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, khu phố 6, Linh Trung, Hồ Chí Minh, Bình Dương, Việt Nam

0 / 25
18 チーム 18035 表示

= 勝ち - 引き分け - 負け

ランキングルール
グループ A
# チーム 試合数 - - 得失点差 / ポイント 履歴
1  Đội XD17BXD Đội XD17BXD 0 0 - 0 - 0 0 / 0 0/0 0
2  Đội XD17KT Đội XD17KT 0 0 - 0 - 0 0 / 0 0/0 0
3  Đội XD17LT01 Đội XD17LT01 0 0 - 0 - 0 0 / 0 0/0 0
グループ B
# チーム 試合数 - - 得失点差 / ポイント 履歴
1  Đội XD17LT02 Đội XD17LT02 0 0 - 0 - 0 0 / 0 0/0 0
2  Đội XD17LT03 Đội XD17LT03 0 0 - 0 - 0 0 / 0 0/0 0
3  Đội XD17LT04 Đội XD17LT04 0 0 - 0 - 0 0 / 0 0/0 0
グループ C
# チーム 試合数 - - 得失点差 / ポイント 履歴
1  Đội XD17LT05 Đội XD17LT05 0 0 - 0 - 0 0 / 0 0/0 0
2  Đội XD17TD Đội XD17TD 0 0 - 0 - 0 0 / 0 0/0 0
3  Đội XD17VL Đội XD17VL 0 0 - 0 - 0 0 / 0 0/0 0
グループ D
# チーム 試合数 - - 得失点差 / ポイント 履歴
1  Đội XD18BXD Đội XD18BXD 0 0 - 0 - 0 0 / 0 0/0 0
2  Đội XD18KT Đội XD18KT 0 0 - 0 - 0 0 / 0 0/0 0
3  Đội XD18LT01 Đội XD18LT01 0 0 - 0 - 0 0 / 0 0/0 0
グループ E
# チーム 試合数 - - 得失点差 / ポイント 履歴
1  Đội XD18LT02 Đội XD18LT02 0 0 - 0 - 0 0 / 0 0/0 0
2  Đội XD18LT03 Đội XD18LT03 0 0 - 0 - 0 0 / 0 0/0 0
3  Đội XD18LT04 Đội XD18LT04 0 0 - 0 - 0 0 / 0 0/0 0
グループ F
# チーム 試合数 - - 得失点差 / ポイント 履歴
1  Đội XD18LT05 Đội XD18LT05 0 0 - 0 - 0 0 / 0 0/0 0
2  Đội XD18TD Đội XD18TD 0 0 - 0 - 0 0 / 0 0/0 0
3  Đội XD18VL Đội XD18VL 0 0 - 0 - 0 0 / 0 0/0 0

すべてのグループのトップ:X位のチームのランキング。

# チーム グループ 試合数 - - 得失点差 / ポイント 履歴
1  Đội XD17KT Đội XD17KT A 0 0 - 0 - 0 0 / 0 0/0 0
2  Đội XD17LT03 Đội XD17LT03 B 0 0 - 0 - 0 0 / 0 0/0 0
3  Đội XD17TD Đội XD17TD C 0 0 - 0 - 0 0 / 0 0/0 0
4  Đội XD18KT Đội XD18KT D 0 0 - 0 - 0 0 / 0 0/0 0
5  Đội XD18LT03 Đội XD18LT03 E 0 0 - 0 - 0 0 / 0 0/0 0
6  Đội XD18TD Đội XD18TD F 0 0 - 0 - 0 0 / 0 0/0 0